Có 2 kết quả:
糾纏不清 jiū chán bù qīng ㄐㄧㄡ ㄔㄢˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ • 纠缠不清 jiū chán bù qīng ㄐㄧㄡ ㄔㄢˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
jiū chán bù qīng ㄐㄧㄡ ㄔㄢˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hopelessly muddled
(2) impossible to unravel
(2) impossible to unravel
Bình luận 0
jiū chán bù qīng ㄐㄧㄡ ㄔㄢˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hopelessly muddled
(2) impossible to unravel
(2) impossible to unravel
Bình luận 0